THÔNG SỐ XE TRUONG GIANG ĐÔNG PHONG DFM 4,98TB/KM | |
Tên thông số | Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện | ô tô tải (có khung mui) |
Công thức bánh xe | 4x2R |
Kích thước | |
Kích thước bao ngoài(Dài x Rộng x Cao) (mm) | 9040 x 2460 x 3950 |
Chiều dài cơ sở(mm) | 5200 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 260 |
Góc thoát trước sau(độ) | 36/20 |
Kích thước trong thùng hàng(DxRxC) | 6760 x 2220 x 2430 |
Trọng Lượng | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 6005 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông | 6800 |
Trọng lượng toàn bộ cho phép | 13000 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) | 3 |
Động Cơ | |
Kiểu loại | YC4D130-33 |
Loại nhiên liệu,số kỳ,số xi lanh,cách bố trí xi lanh, làm mát | Diezel,4 kỳ ,4 xi lanh thẳng hàng,bằng nước,tăng áp |
Dung tích xi lanh (cm3) | 4214 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 108 x 115 |
Tỉ số nén | 17,5:1 |
Công suất lớn nhất (Kw)/tốc độ quay (vòng/phút) | 96/2800 |
Mô men xoắn lớn nhất (N/m)/ tốc độ quay (vòng/phút) | 380/(1600-1900) |
Hộp số | |
Nhãn hiệu,số loại | 17BL302-00020-J2 |
Kiểu loại | cơ khí |
kiểu dẫn động | cơ khí |
Số cấp tỉ số truyền | 5 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền | 7,312;4,311;2,447;1,535;1,000;R 7,66 |
Hệ thống phanh | |
Hệ thống phanh trước / sau | Tang trống,dẫn động khí nén 2 dòng * Trống phanh trước:Ø 410 x 135 mm * trống phanh sau:Ø 410 x 120 mm |
Kiểu tang trống,dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau. | |
Hệ thống treo | Cầu trước : treo phụ thuộc,nhíp lá bán e líp ,giảm chấn thủy lực . |
Cầu sau : Treo phụ thuộc,nhíp lá bán e líp. | |
Khoảng cách 2 mõ nhíp (mm) | 1380(nhíp trước) 1560(nhíp chính sau) 1120 (nhíp phụ sau) |
Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) | 1,2 1,2 1,2 |
Chiều rộng các lá nhíp(mm) | 75 90 90 |
Chiều dầy các lá nhíp(mm) | 12 15 11 |
Số lá nhíp(lá) | 10 12 8 |
Ký hiệu lốp | |
Trục 1 | 10.00-20 |
Trục 2 | 10.00-20 |
Ca bin | |
Kiểu loại | Loại ca bin lật |
Kích thước bao(DxRxC)(mm) | 1930 x 2180 x 1880 |
Tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất ô tô (km/h) | 68,98 |
Độ dốc lớn nhất ô tô(%) | 35 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 10,8 |
Hệ thống lái | |
Kiểu loại | 3401FMA-010/E02 |
Tỉ số truyền cơ cấu lái | 21 |
Cầu xe trước | |
Khối lượng cho phép(kg) | 5500 |
Vệt bánh (mm) | 1800 |
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu | mặt cắt hình I |
Cầu xe sau | |
Khối lượng cho phép(kg) | 10000 |
Vệt bánh (mm) | 1840 |
Mô men cho phép ( N.m) | 40000 |
Tỷ số truyền | 6,33 |
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu | Hình hộp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
ƯỚC TÍNH MUA XE TẢI TRƯỜNG GIANG
Sản phẩm tương tự
Product added!
Browse Wishlist
The product is already in the wishlist!
Browse Wishlist
Xe tải thùng mui bạt
Product added!
Browse Wishlist
The product is already in the wishlist!
Browse Wishlist
Xe tải thùng mui bạt
Product added!
Browse Wishlist
The product is already in the wishlist!
Browse Wishlist
Xe tải thùng mui bạt
Product added!
Browse Wishlist
The product is already in the wishlist!
Browse Wishlist
Xe tải thùng mui bạt
Product added!
Browse Wishlist
The product is already in the wishlist!
Browse Wishlist
Xe tải thùng mui bạt
Product added!
Browse Wishlist
The product is already in the wishlist!
Browse Wishlist
Xe tải thùng mui bạt
Product added!
Browse Wishlist
The product is already in the wishlist!
Browse Wishlist
Xe tải thùng mui bạt
Product added!
Browse Wishlist
The product is already in the wishlist!
Browse Wishlist
Xe tải thùng mui bạt
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe tải thùng Trường Giang DFM YC4D130-33 4.98 tấn”
You must be logged in to post a review.